🔍 Search: CŨ MÈM
🌟 CŨ MÈM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
케케묵다
Tính từ
-
1
물건 등이 아주 오래되어 낡다.
1 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ. -
2
일이나 생각, 지식 등이 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 데가 있다.
2 CỔ HỦ, LẠC HẬU, CŨ MÈM: Sự việc, suy nghĩ hay tri thức... rất lâu nên có phần tụt hậu với thời đại.
-
1
물건 등이 아주 오래되어 낡다.